Tổng hợp tất cả các thành phần của inox 304, 201, 316 và 430….

Inox hay còn gọi là thép không gỉ, thực chất là một dạng hợp kim của sắt và cacbon, trong đó thành phần chính là crôm. Để được gọi là inox, hợp kim này phải chứa ít nhất 10,5% crôm và ít hơn 1,2% carbon, kèm theo một số nguyên tố khác. Cụ thể, inox 304 có tối thiểu 18% crôm và 8% niken, trong khi lượng carbon tối đa chỉ 0,08%. Còn inox 316 thì ngoài 16 đến 18% crôm, nó còn có 10 đến 14% niken và thêm 2 đến 3% molypden, cùng với một ít carbon.

Đặc biệt, inox 201 chứa khoảng 16% đến 18% crôm, từ 3,5% đến 5,5% niken, cùng với 5,5% đến 7,5% mangan và nitơ. Hàm lượng niken trong loại này ít hơn so với inox 304. Riêng inox 430 thì hàm lượng crôm dao động từ 16 đến 18%, nhưng niken rất ít, chỉ tối đa là 0,5%.

Vậy inox 304 khác gì so với các loại inox 316, 201 và 430? Và tại sao sự khác biệt trong thành phần lại ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, cũng như độ cứng của từng loại inox? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết sau của Tứ Minh để hiểu rõ hơn về đặc tính của từng loại inox nhé!

Thành phần đến từ Inox

Inox được cấu thành từ hợp kim sắt (Fe) kết hợp với các nguyên tố quan trọng như crôm, niken, mangan, molypden, lưu huỳnh, photpho, silic, titan và carbon. Mỗi nguyên tố trong inox đều đóng vai trò riêng để tạo nên những đặc tính đặc biệt cho nó. Chẳng hạn như crôm giúp inox có khả năng chống ăn mòn, còn carbon lại làm tăng độ cứng.

Với các loại inox như 304, 201, 316 và 430, thành phần nguyên tố của chúng cũng không giống nhau. Ví dụ, hàm lượng crôm có thể dao động từ 10,5% đến 30%, đây là yếu tố giúp inox chống ăn mòn. Niken, một nguyên tố giúp chống gỉ, thì có thể chiếm từ 8% đến 25%.

Điều thú vị là không phải nguyên tố nào cũng có mặt trong tất cả các loại inox. Ví dụ, inox 304 không có molypden – một nguyên tố quan trọng giúp chống ăn mòn trong môi trường axit và muối cao, nhưng inox 316 lại chứa chất này. Mỗi loại inox có thành phần hóa học khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng

Các thành phần chính của Inox

Thành phần của các nguyên tố trong thép không gỉ (inox) sẽ quyết định inox đó thuộc vào họ nào. Dưới đây là 5 nhóm thép không gỉ khác nhau: Austenitic, Ferritic, Austenitic-Ferritic (hay còn gọi là Duplex), Martensitic và Precipitation-Hardening.

Nhóm inox Thành phần chính Đặc điểm nổi bật
Ứng dụng điển hình
Austenitic (dòng 300) Crôm, Niken, Molypden Chống ăn mòn tốt, dễ gia công, tạo hình
Sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm, đồ gia dụng, vật liệu xây dựng
Austenitic với mangan (dòng 200) Crôm, Mangan (ít Niken) Chống ăn mòn khá, giá thành rẻ hơn dòng 300
Ống dẫn nước, vật liệu trang trí
Ferritic (dòng 400) Crôm Chống ăn mòn kém hơn dòng 300, chịu nhiệt kém
Ống khói, vỏ xe hơi, đồ gia dụng
Austenitic-Ferritic (Duplex) Crôm, Niken, Molypden (hàm lượng cao) Chống ăn mòn và gỉ sét cực tốt, đặc biệt trong môi trường biển
Công nghiệp hóa chất, năng lượng, khai thác dầu khí
Martensitic Crôm, Carbon Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt
Dao kéo, lưỡi cưa, các bộ phận máy móc chịu lực

Đặc tính đáng lưu ý đến từ thành phần của Inox

Các đặc tính quan trọng của inox như độ bền, khả năng chống ăn mòn hay chịu nhiệt được quyết định chủ yếu bởi cấu trúc vi mô và tỷ lệ thành phần hóa học của từng nguyên tố trong hợp kim. Vì vậy, mỗi thành phần hóa học trong inox đều đóng vai trò rất quan trọng.

Đặc tính thành phần Inox

  • Chromium (CR): Đây là yếu tố chính quyết định khả năng chống ăn mòn của inox. Để đạt tiêu chuẩn chống ăn mòn, hàm lượng crôm phải trên 10,5%, và càng nhiều crôm thì khả năng chống gỉ càng cao. Inox 304, 316 là những lựa chọn đáng ưu tiên khi yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Niken (Ni): Niken giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ định hình của inox, tức là inox sẽ dễ uốn cong, tạo hình mà không bị nứt gãy. Hàm lượng niken cao hơn giúp inox chịu được các lực tác động tốt hơn, ví dụ như trong inox 304 và 316.
  • Molypden (Mo): Molypden là kim loại đắt đỏ, xuất hiện trong inox 316, giúp inox chống lại sự ăn mòn do axit và muối. Vì vậy, inox chứa molypden thường được dùng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như dưới biển hay bể chứa hóa chất.
  • Carbon (C): Thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp, thường dưới 2%. Nếu lượng carbon tăng, khả năng chống ăn mòn sẽ giảm, nhưng bù lại, độ cứng và độ bền của inox sẽ tăng lên.
  • Nitơ (N): Nitơ có trong thành phần của inox giúp tăng độ cứng, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, chống nứt vỡ. Nitơ cũng giúp cải thiện khả năng hàn của inox. Các loại inox chứa nhiều nitơ là 304 và 316.
  • Mangan (Mn): Mangan là thành phần quan trọng giúp tăng độ cứng, độ dẻo, và khả năng chịu nhiệt của inox, tương tự như niken. Mangan thường có trong inox 316, 304.
  • Silicon (Si): Silicon có vai trò ổn định, giúp chống oxy hóa và giảm sự ăn mòn từ môi trường ngoài. Silicon thường xuất hiện trong thành phần của các loại inox phổ biến.
  • Titanium (Ti): Titanium giúp inox chống mài mòn và ăn mòn rất tốt trong các môi trường khắc nghiệt như bồn chứa hóa chất, muối và axit mạnh. Tuy nhiên, các loại inox thông dụng như 304, 316 và 201 thường không chứa titanium.”

Khi chọn loại inox phù hợp cho một dự án cụ thể, người ta thường so sánh thành phần của inox 304 với các loại khác như inox 201, 316 hay 430 để đảm bảo loại thép không gỉ đó đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật.

Thành phần chính Inox 304

Inox 304 có thành phần chính gồm crôm, niken và mangan với tỷ lệ khá cao. Những thành phần này giúp inox 304 có đặc tính bền chắc và khả năng chống ăn mòn rất tốt. Nhờ đó, inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất thiết bị gia dụng cho đến các công trình xây dựng lớn, vì nó vừa bền, vừa dễ gia công.

Thành phần Inox 304

Giá trị thành phần Inox 304 gồm :

napkin selection 3

Thành phần chính Inox 304L

Đối với Inox 304L là phiên bản cải tiến của inox 304. Cả inox 304 và 304L đều chứa các thành phần chính như crôm và niken. Tuy nhiên, inox 304L có lượng carbon thấp hơn, nên khả năng chống ăn mòn của nó tốt hơn trong những môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khi tiếp xúc với hóa chất hay muối mạnh. Vì vậy, inox 304L thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

 

Thành phần Inox 304L (1)

Thành phần Inox 301

Inox 301 có thành phần chứa nhiều crôm (khoảng 16% – 19%) và niken (6% – 9,5%), cùng với lượng carbon tối đa 0,15%. Nhờ vào các thành phần này, inox 301 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 304. Tuy nhiên, về độ bóng sáng và khả năng chống ăn mòn thì inox 301 lại không bằng inox 304, nên tùy vào nhu cầu sử dụng mà người ta sẽ chọn loại phù hợp.

Thành phần Inox 301

Thành phần Inox 316

Inox 316 có thành phần chủ yếu là crôm và niken, chiếm tỉ lệ lớn. Đặc biệt, nó còn chứa thêm molypden, một nguyên tố rất quan trọng giúp inox 316 chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như có muối hoặc axit. Nhờ vào thành phần này, inox 316 được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất hay môi trường biển.

Thành phần Inox 316

Thành phần của inox 316L

Bên cạnh đó thì Inox 316L giống như inox 304L, là phiên bản cải tiến của inox 316. Thành phần hóa học của inox 316 và 316L rất giống nhau, nhưng inox 316L có lượng carbon thấp hơn, chỉ tối đa 0,03% so với 0,07% của inox 316. Nhờ vào lượng carbon thấp hơn, inox 316L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong những môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu tính năng này.

Thành phần Inox 316L

Thành phần của inox 201

Inox 201 được đánh giá là loại thép không gỉ có chất lượng kém nhất trong các loại inox. Điều này chủ yếu là do hàm lượng crôm và niken trong inox 201 khá thấp, trong khi hàm lượng carbon lại lên tới 0,15%. Chính vì vậy, inox 201 thường dễ bị oxy hóa và gỉ sét hơn so với các loại inox khác. Cho nên  thường không được sử dụng trong những môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Thành phần Inox 201

Thành phần của inox 409

Đối với Inox 409 sẽ có thành phần mà trong đó crôm chiếm khoảng 12,5%, nhưng không chứa niken, do đó khả năng chống ăn mòn của inox 409 thấp hơn so với inox 316 và 304. Tuy nhiên, inox 409 lại có khả năng chịu nhiệt tốt, nên thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như ống xả và lò nướng. Nhờ vào đặc điểm này, inox 409 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao.

Thành phần Inox 409

Thành phần của inox 430

Inox 430 có thành phần chủ yếu là crôm, chiếm từ 16% đến 18%. Ngoài ra, nó còn chứa các nguyên tố như photpho (P), lưu huỳnh (S), silic (Si), mangan (Mn) và một lượng nhỏ carbon. Tuy nhiên, inox 430 không có niken, nên khả năng chống ăn mòn và độ cứng của nó không được đánh giá cao bằng inox 304. Do đó, inox 430 thường không được sử dụng trong những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt.

Thành phần inox 430

Thành phần của inox 434

Inox 434 là một loại thép không gỉ nổi bật với hàm lượng crôm từ 16% đến 18%, giúp tăng cường tính chất chống ăn mòn. Mặc dù niken chỉ chiếm khoảng 0,6%, nhưng sự hiện diện của molybdenum ở mức 0,75% là điểm mạnh của inox 434. Molybdenum không chỉ giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit mà còn đặc biệt hiệu quả với các chất chứa clo. Với những đặc tính này, inox 434 thường được sử dụng trong các ứng dụng như thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc trong ngành hóa chất và các lĩnh vực cần vật liệu chịu ăn mòn cao.

Thành phần Inox 434

Thành phần của inox 436

Inox 436 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, với hàm lượng crôm từ 16% đến 18%. Điều đặc biệt ở inox 436 là nó hầu như không chứa niken, chỉ khoảng 0,2% thôi. Một điểm mạnh nữa của loại inox này là có molybdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có axit hoặc chứa clo. Ngoài ra, trong thành phần của inox 436 còn có các nguyên tố khác như mangan, silic và carbon nhưng với tỷ lệ rất nhỏ. Nhờ vào những đặc điểm này, inox 436 thường được dùng trong các sản phẩm như thiết bị ngành thực phẩm, ống dẫn và những ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn tốt mà không nhất thiết phải bóng đẹp.

Thành phần Inox 436

Thành phần của inox 410

Nói đơn giản thì inox 410 được làm từ một số loại kim loại trộn lẫn với nhau. Thành phần chính của nó là crom, một chất giúp inox không bị rỉ sét. Ngoài ra, còn có carbon giúp inox cứng cáp hơn và mangan giúp inox dễ gia công hơn.

Thành phần Inox 410

Thành phần của inox 420

Inox 420 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, như lưỡi dao, dụng cụ cắt gọt, các bộ phận máy móc.

Thành phần của inox 420

  • Ưu điểm: “Nhờ hàm lượng carbon cao, inox 420 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền và độ cứng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp chế tạo máy.”

Mua Inox giá tốt tại TỨ MINH

inox tu minh

Lựa chọn nơi mua inox 304 và 201 là một quyết định quan trọng, và Tứ Minh đem đến nhiều lợi ích đặc biệt cho khách hàng:

  1. Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm inox 304 và 201 của Tứ Minh được sản xuất tại các nhà máy và phân xưởng hiện đại, đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế. Việc này đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng được yêu cầu sử dụng của nhiều ngành nghề khác nhau.
  2. Giá cạnh tranh và chính sách tốt: Tứ Minh cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh và hấp dẫn so với thị trường. Chính sách mua hàng của họ được xây dựng để đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng, mang lại giá trị tốt nhất cho số tiền bạn chi trả.
  3. Hỗ trợ nhiệt tình và chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn và kỹ thuật của Tứ Minh cam kết hỗ trợ nhiệt tình và chuyên nghiệp. Sự tận tâm này giúp khách hàng nhận được sự giải đáp đầy đủ và chi tiết về sản phẩm, đồng thời đảm bảo rằng họ có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định thông minh.
  4. Tiếp nhận ý kiến và tư vấn: INOX TỨ MINH mở cửa để tiếp nhận thắc mắc và nhu cầu tư vấn của khách hàng. Liên hệ qua Hotline sẽ giúp bạn nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất về việc chọn lựa inox 304 và 201, hay bất kỳ sản phẩm nào khác liên quan.

Với những ưu điểm này, Tứ Minh là đối tác đáng tin cậy cho nhu cầu inox của bạn, mang lại sự an tâm và hiệu quả cho công việc và cuộc sống hàng ngày của bạn.

Bình luận tại đây
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

vi