Cập nhật bảng giá inox 304 mới nhất năm 2022
Giá inox hiện nay bao nhiêu tiền ? Đó là thắc mắc của rất nhiều quý khách hàng liên hệ Quốc Tế Tứ Minh để được tư vấn báo giá. Có thể thấy nhu cầu sử dụng inox hiện nay rất phổ biến bởi giá inox tương đối thấp, các sản phẩm từ inox lại bền đẹp. Vậy giá inox 304 hiện nay bao nhiêu ? Trong bài viết này Quốc Tế Tứ Minh xin cập nhật thông tin bảng giá inox mới nhất cho năm 2022 để khách hàng tham khảo.
Quý khách hàng muốn có giá tốt nhất hãy liên hệ ngay qua hotline 02747.304.304 để được tư vấn. Chúng tôi tự hào là công ty chuyên gia công tất cả các loại inox. Đặc biệt là inox 304, 201, 430, ống inox tại Bình Dương, Tphcm, Tây Ninh, Đồng Nai…và các tỉnh thành khác trong cả nước.
Báo giá các loại inox mới nhất hôm nay
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều công ty nhập khẩu các loại thép giả từ Trung Quốc. Vì vậy có giá inox rất rẻ, tuy nhiên hàng rẻ thì chắc chắn với quý khách hàng không thể chất lượng cao được. Chính vì vậy trong bảng báo giá thép không gỉ mới nhất sáng hôm nay. Quốc Tế Tứ Minh xin được thống kê lại giá inox 304 cũng như giá các loại inox khác hiện nay trên thị trường. Hi vọng rằng với bảng báo giá inox này sẽ là thông tin tham khảo hữu ích cho quý khách hàng gần xa.
Giá inox tấm 304/cuộn mới nhất sáng nay
Loại inox | GIÁ BÁN INOX |
---|---|
Tấm inox vàng , inox gương | 70,000 VNĐ |
Tấm Inox Vàng Gương 8K-Titan | 80,000 VNĐ |
Inox tấm 304/201/430 | 52,000 VNĐ |
INOX TẤM – CUỘN 201 | 52,000 VNĐ |
INOX TẤM – CUỘN 430 | 36,000 VNĐ |
Tấm INOX 310 / 310S, tấm INOX 316/ 316L | 68,000 VNĐ |
Cuộn inox 304L/304 GIÁ SỈ | 69,000 VNĐ |
Giá hộp inox mới nhất hôm nay trên thị trường
Bảng giá hộp Inox trang trí
Quy cách hộp Inox | Độ dày hộp | Bề mặt hộp | Loại | Giá( Đ/kg) |
Hộp 12 x 12 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 15 x 15 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 20 x 20 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 25 x 25 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 30 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 38 x 38 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 40 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 50 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 60 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 13 x 26 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 15 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 20 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 25 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 30 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 40 x 80 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 50 x 100 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Hộp 60 x 120 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 66.000 |
Bảng giá hộp Inox công nghiệp
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ |
15 x 15 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
20 x 20 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
25 x 25 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
30 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
40 x 40 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
50 x 50 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
60 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
70 x 70 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
80 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
100 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
15 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
20 x 40 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
30 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
40 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
50 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
60 x 120 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 70.000 – 85.000 |
Báo giá ống inox mới nhất sáng nay
Giá ống inox mới nhất sáng nay có nhiều biến động về giá như sau
Giá ống inox 304 công nghiệp
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (VND/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 98.000 – 110.000 |
Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 120.000 -150.000 |
Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 120.000 -150.000 |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 120.000 -150.000 |
Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 120.000 -150.000 |
Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | Ống inox 304 công nghiệp | 120.000 -150.000 |
Giá ống inox 304 trang trí
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ(VND/kg) |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox 304 trang trí | 75.000 -90.000 |
Giá ống inox 316 công nghiệp
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ(VNĐ/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 17- DN10 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 21- DN15 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 27- DN20 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 34- DN25 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 42- DN32 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 49- DN40 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 60- DN50 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 76- DN65 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 90- DN80 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 101- DN90 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 114- DN 100 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 141- DN125 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 168- DN150 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Phi 219- DN200 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316/316L | 120.000 – 130.000 |
Lưu ý: Giá thành sản phẩm có thể thay đổi tùy theo giá nguyên vật liệu và nhu cầu trên thị trường.
Bảng giá thanh V inox 304 – giá inox V
Quy cách | Chủng loại | Độ dày | Độ dài | Giá/KG |
V (20 x 20) | INOX 304 | 2ly – 3.0ly | 6m | 62,000 VNĐ |
V (25 x 25) | INOX 304 | 2ly – 4.0ly | 6m | 61,000 VNĐ |
V (30 x 30) | INOX 304 | 2ly – 5.0ly | 6m | 61,000 VNĐ |
V (40 x 40) | INOX 304 | 2ly – 5.0ly | 6m | 61,000 VNĐ |
V (50 x 50) | INOX 304 | 2ly – 5.0 ly | 6m | 61,000 VNĐ |
Bảng giá thép không gỉ 304 – giá sắt v lỗ mới nhất
Bảng giá lưới inox 304
Hiện nay tại Quốc Tế Tứ Minh có rất nhiều loại lưới inox 304 phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau của khách hàng như : lưới đan, lưới hàn, lưới băng tải. Và sau đây là bảng giá bán inox 304 của từng loại:
Lưới inox Đan | GIÁ BÁN |
---|---|
Lưới inox Đan | Liên hệ |
Lưới inox Hàn | Liên hệ |
Lưới inox Dệt | Liên hệ |
Lưới inox Lọc | Liên hệ |
Lưới inox Đục Lỗ | Liên hệ |
Lưới inox Mắt Cáo | Liên hệ |
Lưới inox Thép | Liên hệ |
Lưới Băng Tải | Liên hệ |
Để biết thêm giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg liên hệ 0902 898 641 Mr Minh để được báo giá tốt hơn nhé
Bảng giá phụ kiện inox các loại
Bảng giá mặt bích inox 304
Loại inox | GIÁ BÁN |
---|---|
Co Hàn Inox 201 / Co Hàn Inox 304 / Co Hàn Inox 316 | 65,000 VNĐ |
CO ĐÚC INOX INOX 304, 316, 201 – SHC10 | 65,000 VNĐ |
MẶT BÍCH INOX 316, 304, 201 | 65,000 VNĐ |
MẶT BÍCH INOX Jis/Bs/ANSI INOX 304, 316, 201 | 70,000 VNĐ |
Bảng giá bu lông inox 304
Như chúng ta biết, Bulong inox là vật liệu sử dụng trong môi trường chống oxy hóa khá cao. Nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng cho phù hợp. Dưới đây là lời khuyên của Quốc Tế Tứ Minh sẽ giúp Quý khách lựa chọn loại phụ kiện inox thích hợp.
+ Loại Bu lông inox 201: Thường được dùng trong môi trường bình thường ít tiếp xúc với môi trường axit, hóa chất.
+ Loại Bu lông inox 304: Dùng trong môi trường có axit cao
+ Loại Bu lông inox 316, 316L: Thường được dùng trong môi trường axit, hóa chất hay tiếp xúc với nước biển..
+ Loại Bu lông inox 310: Thường dùng trong môi trường chịu nhiệt, chịu mài mòn cao.
Sau đây là bảng giá bu lông inox các loại
Loại inox | GIÁ BÁN |
---|---|
Bu lông inox 201 Din 931 | Liên hệ |
Bu lông inox 201 Din 933 | Liên hệ |
Bu lông inox 304 | Liên hệ |
Bu lông inox 316 | Liên hệ |
Bảng báo giá lan can inox 304
Bảng giá tham khảo về dịch vụ lan can inox 304, trang trí nội thất inox theo yêu cầu được Tứ Minh tổng hợp trung bình từ nhiều công ty.
TT | Quy cách sản phẩm | Đơn giá | ĐVT | |
Inox 201 | Inox 304 | |||
A | Lan can hàng rào Inox | |||
1 | Lan can ban công, hàng rào Inox | 650.000 | 920.000 | Md |
2 | Lan can cầu thang Inox | 2.200.000 | 2.700.000 | Md |
B | Cửa cổng Inox | |||
3 | Cửa cổng Inox dày 1ly – 1,2ly | 90.000 | 120.000 | Kg |
4 | Cửa cổng Inox dày 0,6ly – 0,8ly | 90.000 | 150.000 | Kg |
5 | Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan. Không lá gió |
1.150.000 | 1.400.000 | M2 |
6 | Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan. Có lá gió |
1.450.000 | 1.900.000 | M2 |
7 | Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm. Không lá gió |
1.450.000 | 1.950.000 | M2 |
8 | Cửa cổng xếp Inox hộp 13x26mm. Có lá gió |
1.800.000 | 2.600.000 | M2 |
9 | Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm. Không lá gió |
1.600.000 | 2.350.000 | M2 |
10 | Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm. Có lá gió |
1.900.000 | 2.850.000 | M2 |
C | Các sản phẩm Inox khác đặt theo yêu cầu khách hàng | |||
11 | Gia công tủ bán hàng Inox | 90.000 | 120.000 | Kg |
12 | Gia công xe đẩy hàng Inox | |||
13 | Gia công tum bếp hút mùi Inox | |||
14 | Gia công tủ bếp Inox | |||
15 | Gia công chậu rửa công nghiệp Inox | |||
16 | Gia công thiết bị y tế Inox | |||
17 | Gia công bàn ghế ăn Inox | |||
18 | Bàn ghế công nghiệp Inox,… |
Giá gia công inox
Hi vọng bài viết trên đây đã giúp quý khách giải quyết được các câu hỏi như inox 304 bao nhiêu tiền 1 kg? Giá inox 304 bao nhiêu ? Giá thép tấm inox 304 bao nhiêu ? Giá inox tấm 304,giá thép inox 304,giá inox 304 tấm….
Nếu quý khách có nhu cầu về mua bán inox ở bình dương hay gia công inox các loại hãy vui lòng liên hệ ngay với Quốc Tế Tứ Minh qua hotline : 0902 828 641 nhé!
Từ khóa tìm kiếm trên google về inox:bao gia inox 304;thep inox;bao gia inox;inox 304 tấm;bang bao gia inox;thép 304;bang gia inox 304;bảng giá inox tấm 304;bang gia ong inox;inox 201 gia bao nhieu;gia inox 201;mua ban inox;muabaninox;mua inox;báo giá inox tấm;bang gia inox 304;tam inox;inox tam.
Hỏi inox 304 giá bao nhiêu;gia ban inox;bán inox;thep khong gi;thép inox;thép inox 304;bang gia inox;inox 304 giá;giá inox tấm;inox 304;gia inox;giá inox 304;gia inox 304;inox 304.