Bảng quy chuẩn trọng lượng inox

Bảng quy chuẩn trọng lượng inox

Đđvt: kg/cây (dài 6 m)

Quy cách (mm)Độ dày thành ống
0.40.50.60.70.80.91.01.11.21.41.5
Ống tròn8.00.450.560.660.760.860.961.05
9.50.540.670.800.921.041.161.27
12.70.740.911.091.261.421.591.751.912.06
15.90.931.151.371.591.812.022.232.432.64
19.11.121.391.661.932.192.452.712.963.21
22.21.301.621.942.252.562.873.173.473.774.254.64
25.41.491.862.222.582.943.303.654.004.345.025.36
31.81.882.342.803.253.714.164.605.055.496.366.79
342.503.003.483.974.454.935.415.886.827.29
38.13.363.914.465.005.556.086.627.688.21
42.73.784.405.015.626.236.847.448.649.24
50.84.505.245.986.717.448.178.9010.3411.05
60.55.376.267.148.028.899.7710.6412.3713.22
76.27.909.0210.1311.2412.3513.4515.6516.75
89.110.5611.8713.1714.4715.7718.3519.64
10213.615.1016.5918.0821.0522.53
11416.8918.5620.2323.5625.22

Quy chuẩn trọng lượng inox

Quy cách (mm)Độ dày thành ống
0.50.60.70.80.91.01.11.21.41.5
Hộp vuông10×100.911.091.261.431.59
12.7×12.71.171.401.621.842.052.27
15×151.391.661.932.192.452.712.963.21
20×201.872.282.592.953.303.664.014.355.045.37
25×252.803.263.714.164.615.055.496.376.8
30×303.373.924.475.025.566.646.647.708.23
40×405.265.996.737.468.928.9210.3611.08
50×506.597.528.449.3710.2911.2013,0313.94
60×6011.2712.3813.4915.6916.79
70×7014.4715.7718.3619.65
Quy cáchĐộ dày thành ống
Hộp chữ nhật13×261.822.172.522.873.223.563.904.24
15×302.522.923.333.734.134.534.92
20×403.373.924.475.025.566.106.647.708.23
25×504.234.925.616.306.997.678.359.7010.37
30×605.926.767.598.419.2410.0611.7011.51
40×807.929.0410.1611.2712.3813.4915.6916.79
50×10014.1115.5216.9119.6921.07
60×12016.9818.6620.0423.6925.36

Xem thêm bài viết Bảng tra khối lượng thép hình

4.5/5 - (2 bình chọn)
Bình luận tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *